Trong phần 1 của bài thi Aptis Listening, bạn thường sẽ gặp các từ và cụm từ phổ biến liên quan đến các chủ đề hàng ngày. Dưới đây là một số từ và cụm từ thường xuất hiện trong phần này:
1. Số đếm và Thời gian: Đây là các từ liên quan đến thời gian và số lượng như "one, two, three, first, second, third, next, last, today, tomorrow, yesterday, week, month, year, hour, minute, second" và các cụm từ như "at the moment, in the morning, in the afternoon, in the evening, on Monday, in April".2. Địa điểm: Các từ và cụm từ liên quan đến địa điểm như "here, there, near, far, on the left, on the right, in front of, behind, next to, between, among, at home, at work, at school, at the park".
3. Chủ thể và đối tượng: Đây là các từ liên quan đến chủ thể và đối tượng trong câu như "I, you, he, she, we, they, it, my, your, his, her, our, their, friend, family, teacher, doctor".
4. Hướng dẫn và chỉ dẫn: Các từ và cụm từ để chỉ dẫn hoặc hướng dẫn như "listen, write, read, say, tell, ask, answer, follow, look at, pay attention to, don't forget".
5. Tính chất của vật: Các từ để mô tả tính chất của vật như "big, small, tall, short, heavy, light, long, short, fast, slow, old, new, hot, cold, expensive, cheap".
6.Hành động và hoạt động: Các từ và cụm từ liên quan đến hành động và hoạt động hàng ngày như "eat, drink, sleep, work, study, play, watch, listen, talk, walk, run, drive, swim, cook".
7. Tình cảm và trạng thái tâm lý: Các từ để diễn đạt tình cảm và trạng thái tâm lý như "happy, sad, angry, tired, bored, excited, interested, worried, afraid".
8. Thực phẩm và đồ uống: Các từ và cụm từ liên quan đến thực phẩm và đồ uống như "food, drink, water, coffee, tea, milk, bread, rice, meat, fish, vegetable, fruit".
0 Comments