1. Key Vocabulary (Từ vựng chính)
English | Vietnamese |
---|---|
Table | Bàn ăn |
Menu | Thực đơn |
Drink | Đồ uống |
Order | Gọi món |
White wine | Rượu vang trắng |
Grilled salmon | Cá hồi nướng |
Take care of (someone) | Chăm sóc, phục vụ ai đó |
2. Key Phrases (Câu mẫu cần nhớ)
-
May I show you to your table?
(Tôi có thể đưa quý khách đến bàn không ạ?) -
I’ll be taking care of you today.
(Hôm nay tôi sẽ phục vụ quý khách.) -
Can I get you something to drink while you look at the menu?
(Quý khách có muốn dùng gì để uống trong lúc xem thực đơn không ạ?) -
Are you ready to order?
(Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ?)
3. Useful Expressions
English | Vietnamese |
---|---|
Good morning/afternoon/evening, Sir/Madam. Welcome to [restaurant name]. | Chào buổi sáng/chiều/tối quý khách. Chào mừng đến với [tên nhà hàng]. |
May I show you to your table? | Tôi có thể đưa quý khách đến bàn không ạ? |
I’ll be taking care of you today. | Hôm nay tôi sẽ phục vụ quý khách. |
Can I get you something to drink while you look at the menu? | Quý khách có muốn dùng gì để uống trong lúc xem thực đơn không ạ? |
Are you ready to order? | Quý khách đã sẵn sàng gọi món chưa ạ? |
0 Comments