1. 📖 Vocabulary: Từ vựng chào hỏi cơ bản
| English | Vietnamese | Ghi chú |
|---|---|---|
| Good morning | Chào buổi sáng | (6AM – 12PM) |
| Good afternoon | Chào buổi chiều | (12PM – 5PM) |
| Good evening | Chào buổi tối | (5PM trở đi) |
| Hello / Hi | Xin chào | Dùng bất kỳ lúc nào |
| Welcome to [hotel name]! | Chào mừng đến với [tên khách sạn]! | Khi khách vừa đến |
| How may I help you? | Tôi có thể giúp gì cho quý khách? | Câu hỏi lịch sự |
| How are you today? | Hôm nay quý khách thế nào? | Giao tiếp thân thiện |
| Nice to meet you. | Rất vui được gặp quý khách. | Gặp lần đầu |
| Have a nice day! | Chúc một ngày tốt lành! | Khi khách rời đi |
| Enjoy your stay! | Chúc kỳ nghỉ vui vẻ! | Khi khách check-in |
| Thank you for choosing us. | Cảm ơn đã chọn chúng tôi. | Câu cảm ơn chuyên nghiệp |
2. Basic Polite Expressions
| English | Vietnamese |
|---|---|
| Good morning / afternoon / evening | Chào buổi sáng / chiều / tối |
| Welcome to [Hotel Name] | Chào mừng quý khách đến với... |
| How can I help you? | Tôi có thể giúp gì cho quý khách? |
| May I have your passport, please? | Cho tôi xin hộ chiếu của quý khách |
| Please wait a moment. | Xin vui lòng chờ một chút |
| Here is your room key. | Đây là chìa khóa phòng của quý khách |
| Enjoy your stay! | Chúc quý khách kỳ nghỉ vui vẻ! |
0 Comments